Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 车皮

Pinyin: chē pí

Meanings: The body of a vehicle., Vỏ xe, thân xe., ①火车机车以外的每一节车厢(多指货车)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 车, 皮

Chinese meaning: ①火车机车以外的每一节车厢(多指货车)。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cụ thể của xe, thường kết hợp với động từ mô tả trạng thái hư hỏng hoặc sửa chữa.

Example: 这辆车的车皮被刮花了。

Example pinyin: zhè liàng chē de chē pí bèi guā huā le 。

Tiếng Việt: Thân xe này bị trầy xước rồi.

车皮
chē pí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vỏ xe, thân xe.

The body of a vehicle.

火车机车以外的每一节车厢(多指货车)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

车皮 (chē pí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung