Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 车牌

Pinyin: chē pái

Meanings: License plate of a vehicle., Biển số xe.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 车, 卑, 片

Grammar: Danh từ chỉ đặc điểm nhận dạng của xe, thường đi kèm với số hoặc mã vùng.

Example: 请记住车牌号码。

Example pinyin: qǐng jì zhù chē pái hào mǎ 。

Tiếng Việt: Hãy nhớ số biển số xe.

车牌
chē pái
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biển số xe.

License plate of a vehicle.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...