Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 车照

Pinyin: chē zhào

Meanings: Driver’s license., Giấy phép lái xe., ①有资格的行政机关依照法规给予车辆司机行车的凭证。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 车, 昭, 灬

Chinese meaning: ①有资格的行政机关依照法规给予车辆司机行车的凭证。

Grammar: Là danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc cuộc trò chuyện về giao thông.

Example: 没有车照就不能开车上路。

Example pinyin: méi yǒu chē zhào jiù bù néng kāi chē shàng lù 。

Tiếng Việt: Không có giấy phép lái xe thì không được lái xe ra đường.

车照
chē zhào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấy phép lái xe.

Driver’s license.

有资格的行政机关依照法规给予车辆司机行车的凭证

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

车照 (chē zhào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung