Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 车烦马毙
Pinyin: chē fán mǎ bì
Meanings: Horses and carts exhausted from traveling far or overworking; often refers to human exhaustion from excessive workloads., Xe ngựa mệt mỏi, kiệt sức do đi xa hoặc làm việc quá tải. Thường dùng để ám chỉ tình trạng con người bị quá tải công việc., 形容旅途劳顿困乏。[出处]明·汪道昆《洛水悲》“你看白日西弛,黄河东逝,车烦马毙,前驱不行,不免在此假宿一宵,多少是好。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 车, 火, 页, 一, 死, 比
Chinese meaning: 形容旅途劳顿困乏。[出处]明·汪道昆《洛水悲》“你看白日西弛,黄河东逝,车烦马毙,前驱不行,不免在此假宿一宵,多少是好。”
Grammar: Thành ngữ ít dùng trong văn nói hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn viết hoặc biểu đạt mang tính hình ảnh.
Example: 他最近工作太忙,简直是车烦马毙的状态。
Example pinyin: tā zuì jìn gōng zuò tài máng , jiǎn zhí shì chē fán mǎ bì de zhuàng tài 。
Tiếng Việt: Anh ấy gần đây quá bận rộn với công việc, giống như đang ở trạng thái kiệt sức hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe ngựa mệt mỏi, kiệt sức do đi xa hoặc làm việc quá tải. Thường dùng để ám chỉ tình trạng con người bị quá tải công việc.
Nghĩa phụ
English
Horses and carts exhausted from traveling far or overworking; often refers to human exhaustion from excessive workloads.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容旅途劳顿困乏。[出处]明·汪道昆《洛水悲》“你看白日西弛,黄河东逝,车烦马毙,前驱不行,不免在此假宿一宵,多少是好。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế