Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 车流
Pinyin: chē liú
Meanings: Dòng xe cộ lưu thông trên đường., The flow of vehicles on the road., ①像水流一样连续不断行驶的车辆。[例]当时正值上班交通高峰,道口两侧的人流、车流汇成一片。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 车, 㐬, 氵
Chinese meaning: ①像水流一样连续不断行驶的车辆。[例]当时正值上班交通高峰,道口两侧的人流、车流汇成一片。
Grammar: Là danh từ ghép, thường đi kèm với tính từ chỉ tốc độ hoặc trạng thái (như '缓慢' - chậm chạp).
Example: 高峰时段车流非常缓慢。
Example pinyin: gāo fēng shí duàn chē liú fēi cháng huǎn màn 。
Tiếng Việt: Trong giờ cao điểm, dòng xe cộ lưu thông rất chậm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng xe cộ lưu thông trên đường.
Nghĩa phụ
English
The flow of vehicles on the road.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像水流一样连续不断行驶的车辆。当时正值上班交通高峰,道口两侧的人流、车流汇成一片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!