Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 车条
Pinyin: chē tiáo
Meanings: Spokes of a bicycle or car wheel., Thanh nan hoa của bánh xe đạp hoặc xe hơi., ①(口)∶自行车、人力车上辐形排列的钢丝。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 车, 夂, 朩
Chinese meaning: ①(口)∶自行车、人力车上辐形排列的钢丝。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ bộ phận cấu tạo của phương tiện có bánh xe.
Example: 这辆车的车条坏了,需要修理。
Example pinyin: zhè liàng chē de chē tiáo huài le , xū yào xiū lǐ 。
Tiếng Việt: Những thanh nan hoa của chiếc xe này bị hỏng, cần sửa chữa.

📷 Tóm tắt đồ họa giao thông
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh nan hoa của bánh xe đạp hoặc xe hơi.
Nghĩa phụ
English
Spokes of a bicycle or car wheel.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶自行车、人力车上辐形排列的钢丝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
