Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 车库

Pinyin: chē kù

Meanings: Garage., Nhà để xe., ①专用来存放汽车等的房屋。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 车, 广

Chinese meaning: ①专用来存放汽车等的房屋。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các động từ như “停” (đỗ), “有” (có).

Example: 我的车库可以停两辆车。

Example pinyin: wǒ de chē kù kě yǐ tíng liǎng liàng chē 。

Tiếng Việt: Nhà để xe của tôi có thể chứa hai chiếc xe.

车库
chē kù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà để xe.

Garage.

专用来存放汽车等的房屋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

车库 (chē kù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung