Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 车工
Pinyin: chē gōng
Meanings: A lathe worker or machinist., Công nhân tiện (làm việc trên máy tiện)., ①操作车床生产工件的工人。[例]在车床上进行加工的一种工作,如车削、镗及切削螺纹。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 车, 工
Chinese meaning: ①操作车床生产工件的工人。[例]在车床上进行加工的一种工作,如车削、镗及切削螺纹。
Grammar: Là danh từ chỉ nghề nghiệp, có thể kết hợp với các từ như “优秀” (xuất sắc), “技术好的” (kỹ thuật cao) để bổ sung ý nghĩa.
Example: 他是一名优秀的车工。
Example pinyin: tā shì yì míng yōu xiù de chē gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một công nhân tiện xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công nhân tiện (làm việc trên máy tiện).
Nghĩa phụ
English
A lathe worker or machinist.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
操作车床生产工件的工人。在车床上进行加工的一种工作,如车削、镗及切削螺纹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!