Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 车号
Pinyin: chē hào
Meanings: Biển số xe, mã số đăng ký xe., License plate number, vehicle registration number.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 车, 丂, 口
Grammar: Gồm từ 车 (xe) và 号 (số), dùng để xác định danh tính của xe.
Example: 请记下那辆车的车号。
Example pinyin: qǐng jì xià nà liàng chē de chē hào 。
Tiếng Việt: Xin hãy ghi lại biển số xe đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biển số xe, mã số đăng ký xe.
Nghĩa phụ
English
License plate number, vehicle registration number.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!