Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 车位
Pinyin: chē wèi
Meanings: Chỗ đậu xe., Parking space.
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 车, 亻, 立
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường đi cùng các tính từ như 空 (trống) hay 占用 (bị chiếm).
Example: 这里有一个空车位。
Example pinyin: zhè lǐ yǒu yí gè kōng chē wèi 。
Tiếng Việt: Ở đây có một chỗ đậu xe trống.

📷 Bãi đậu xe trống và bãi đậu xe dành riêng trên đường nhựa từ tầm nhìn từ trên cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỗ đậu xe.
Nghĩa phụ
English
Parking space.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
