Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 车位

Pinyin: chē wèi

Meanings: Parking space., Chỗ đậu xe.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 车, 亻, 立

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường đi cùng các tính từ như 空 (trống) hay 占用 (bị chiếm).

Example: 这里有一个空车位。

Example pinyin: zhè lǐ yǒu yí gè kōng chē wèi 。

Tiếng Việt: Ở đây có một chỗ đậu xe trống.

车位
chē wèi
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỗ đậu xe.

Parking space.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

车位 (chē wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung