Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轐
Pinyin: fù
Meanings: Loại xe ngựa có mui che, thường dùng cho vua chúa ngày xưa., A horse-drawn carriage with a covered top, usually used by royalty in ancient times., ①车伏兔,即垫在车箱和车轴之间的木块。亦称“輹”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①车伏兔,即垫在车箱和车轴之间的木块。亦称“輹”。
Grammar: Đây là từ chuyên ngành về lịch sử và hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 皇帝乘坐的轐非常豪华。
Example pinyin: huáng dì chéng zuò de bú fēi cháng háo huá 。
Tiếng Việt: Chiếc xe ngựa mà hoàng đế ngồi rất sang trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại xe ngựa có mui che, thường dùng cho vua chúa ngày xưa.
Nghĩa phụ
English
A horse-drawn carriage with a covered top, usually used by royalty in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
车伏兔,即垫在车箱和车轴之间的木块。亦称“輹”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!