Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 輸
Pinyin: shū
Meanings: To lose, to transport or transfer., Thua, thất bại; vận chuyển, chuyển giao., ①见“辑”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 俞, 車
Chinese meaning: ①见“辑”。
Grammar: Có thể mang ý nghĩa tiêu cực (thua cuộc) hoặc tích cực (vận chuyển). Vị trí linh hoạt trong câu.
Example: 比賽中輸了並不意味著結束。
Example pinyin: bǐ sài zhōng shū le bìng bú yì wèi zhù jié shù 。
Tiếng Việt: Việc thua trong trận đấu không có nghĩa là kết thúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thua, thất bại; vận chuyển, chuyển giao.
Nghĩa phụ
English
To lose, to transport or transfer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“辑”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!