Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 輪
Pinyin: lún
Meanings: Wheel or rotation., Bánh xe, vòng xoay., ①见“辈”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 侖, 車
Chinese meaning: ①见“辈”。
Grammar: Được dùng trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến chuyển động hoặc cấu trúc xoay tròn.
Example: 汽車的輪子需要定期檢查。
Example pinyin: qì jū de lún zǐ xū yào dìng qī jiǎn chá 。
Tiếng Việt: Bánh xe của ô tô cần được kiểm tra định kỳ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh xe, vòng xoay.
Nghĩa phụ
English
Wheel or rotation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“辈”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!