Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 輟
Pinyin: chuò
Meanings: Ngừng lại, bỏ dở., To stop, cease., ①见“辍”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 叕, 車
Chinese meaning: ①见“辍”。
Grammar: Động từ, thường kết hợp với danh từ để chỉ việc ngừng làm một việc gì đó.
Example: 他辍学了。
Example pinyin: tā chuò xué le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã bỏ học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngừng lại, bỏ dở.
Nghĩa phụ
English
To stop, cease.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“辍”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!