Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 輝
Pinyin: huī
Meanings: Brilliant light; splendor., Ánh sáng rực rỡ; vẻ huy hoàng., ①见“辉”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 光, 軍
Chinese meaning: ①见“辉”。
Grammar: Danh từ khi chỉ ánh sáng; tính từ khi miêu tả sự rực rỡ.
Example: 阳光辉映大地。
Example pinyin: yáng guāng huī yìng dà dì 。
Tiếng Việt: Ánh mặt trời chiếu rọi khắp mặt đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng rực rỡ; vẻ huy hoàng.
Nghĩa phụ
English
Brilliant light; splendor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“辉”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!