Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liàng

Meanings: Lượng từ dùng để đếm xe cộ., A classifier used for counting vehicles., ①见“辆”。

HSK Level: 4

Part of speech: lượng từ

Stroke count: 15

Radicals: 兩, 車

Chinese meaning: ①见“辆”。

Grammar: Lượng từ, luôn đứng trước danh từ chỉ phương tiện giao thông.

Example: 一辆汽车。

Example pinyin: yí liàng qì chē 。

Tiếng Việt: Một chiếc ô tô.

liàng
4lượng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lượng từ dùng để đếm xe cộ.

A classifier used for counting vehicles.

见“辆”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

輛 (liàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung