Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qīng

Meanings: Light, not heavy; to belittle, disregard., Nhẹ, không nặng; coi thường, xem nhẹ., ①见“轻”。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 巠, 車

Chinese meaning: ①见“轻”。

Grammar: Tính từ khi nói về trọng lượng; động từ khi biểu thị thái độ xem thường.

Example: 这个箱子很轻。

Example pinyin: zhè ge xiāng zǐ hěn qīng 。

Tiếng Việt: Cái hộp này rất nhẹ.

qīng
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhẹ, không nặng; coi thường, xem nhẹ.

Light, not heavy; to belittle, disregard.

见“轻”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

輕 (qīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung