Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To assist, support; auxiliary part., Giúp đỡ, hỗ trợ; bộ phận phụ trợ., ①见“辅”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 甫, 車

Chinese meaning: ①见“辅”。

Grammar: Động từ khi chỉ hành động giúp đỡ; danh từ khi ám chỉ bộ phận hỗ trợ.

Example: 他辅佐国王治理国家。

Example pinyin: tā fǔ zuǒ guó wáng zhì lǐ guó jiā 。

Tiếng Việt: Anh ấy giúp vua trị vì đất nước.

5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giúp đỡ, hỗ trợ; bộ phận phụ trợ.

To assist, support; auxiliary part.

见“辅”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

輔 (fǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung