Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chē

Meanings: Xe, phương tiện giao thông có bánh, Vehicle, car, ①古同“偻”,(背脊)弯曲。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals:

Chinese meaning: ①古同“偻”,(背脊)弯曲。

Hán Việt reading: xa

Grammar: Là danh từ phổ biến dùng để chỉ các loại xe cộ. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ khác như 火車 (huǒchē - tàu hỏa), 汽車 (qìchē - ô tô).

Example: 我的車停在車庫裡。

Example pinyin: wǒ de jū tíng zài jū kù lǐ 。

Tiếng Việt: Xe của tôi đang đậu trong nhà để xe.

chē
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe, phương tiện giao thông có bánh

xa

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Vehicle, car

古同“偻”,(背脊)弯曲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

車 (chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung