Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 躺椅
Pinyin: tǎng yǐ
Meanings: Reclining chair or lounge chair., Ghế nằm, ①古同“矮”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 尚, 身, 奇, 木
Chinese meaning: ①古同“矮”。
Grammar: Danh từ hai âm tiết. Kết hợp giữa động từ '躺' và danh từ '椅' tạo thành cụm từ chỉ đồ vật.
Example: 夏天我喜欢在躺椅上晒太阳。
Example pinyin: xià tiān wǒ xǐ huan zài tǎng yǐ shàng shài tài yáng 。
Tiếng Việt: Mùa hè tôi thích nằm trên ghế dài phơi nắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghế nằm
Nghĩa phụ
English
Reclining chair or lounge chair.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“矮”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!