Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 躺卧
Pinyin: tǎng wò
Meanings: To recline or rest lying down., Nằm nghỉ ngơi, ①[方言]形容吃得又多又快。[例]你这的躴躿夯货,还不快去探路。*②笨重。[例]这个铁箱子真够躴躿的。*③不清洁。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 尚, 身, 卜, 臣
Chinese meaning: ①[方言]形容吃得又多又快。[例]你这的躴躿夯货,还不快去探路。*②笨重。[例]这个铁箱子真够躴躿的。*③不清洁。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường dùng trong văn cảnh y tế hoặc chăm sóc sức khỏe.
Example: 病人需要好好躺卧休息。
Example pinyin: bìng rén xū yào hǎo hǎo tǎng wò xiū xi 。
Tiếng Việt: Người bệnh cần phải nằm nghỉ ngơi thật tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nằm nghỉ ngơi
Nghĩa phụ
English
To recline or rest lying down.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]形容吃得又多又快。你这的躴躿夯货,还不快去探路
笨重。这个铁箱子真够躴躿的
不清洁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!