Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 躺倒

Pinyin: tǎng dǎo

Meanings: To lie down or collapse., Nằm xuống, đổ gục xuống, ①(躴躿)身体修长。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 尚, 身, 亻, 到

Chinese meaning: ①(躴躿)身体修长。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Mô tả trạng thái nằm nghỉ hoặc kiệt sức hoàn toàn.

Example: 他累得直接躺倒在床上。

Example pinyin: tā lèi dé zhí jiē tǎng dǎo zài chuáng shàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy mệt quá nên ngã lăn ra giường.

躺倒
tǎng dǎo
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nằm xuống, đổ gục xuống

To lie down or collapse.

(躴躿)身体修长

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

躺倒 (tǎng dǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung