Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 躲难
Pinyin: duǒ nàn
Meanings: Trốn tránh tai họa, hiểm nguy, To escape calamity or danger., ①躲避灾难。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 朵, 身, 又, 隹
Chinese meaning: ①躲避灾难。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Chủ yếu dùng trong những bối cảnh nghiêm trọng liên quan đến tai họa hoặc khó khăn lớn.
Example: 战争爆发时,他们全家都去乡下躲难了。
Example pinyin: zhàn zhēng bào fā shí , tā men quán jiā dōu qù xiāng xià duǒ nán le 。
Tiếng Việt: Khi chiến tranh bùng nổ, cả gia đình họ đã đi về nông thôn để tránh nạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trốn tránh tai họa, hiểm nguy
Nghĩa phụ
English
To escape calamity or danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
躲避灾难
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!