Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 躲穷

Pinyin: duǒ qióng

Meanings: To escape poverty (figuratively)., Trốn tránh cảnh nghèo khó (ý nghĩa mang tính hình tượng), ①[方言]旧时穷人在青黄不接时投靠亲戚,暂时躲过困难。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 朵, 身, 力, 穴

Chinese meaning: ①[方言]旧时穷人在青黄不接时投靠亲戚,暂时躲过困难。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Ít phổ biến hơn so với các từ khác cùng nhóm '躲'.

Example: 他希望通过努力工作来躲穷。

Example pinyin: tā xī wàng tōng guò nǔ lì gōng zuò lái duǒ qióng 。

Tiếng Việt: Anh ấy hy vọng thông qua nỗ lực làm việc để thoát khỏi cảnh nghèo khó.

躲穷 - duǒ qióng
躲穷
duǒ qióng

📷 Người phụ nữ và trẻ em vô gia cư ở Bangkok

躲穷
duǒ qióng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trốn tránh cảnh nghèo khó (ý nghĩa mang tính hình tượng)

To escape poverty (figuratively).

[方言]旧时穷人在青黄不接时投靠亲戚,暂时躲过困难

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...