Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 躲开

Pinyin: duǒ kāi

Meanings: To avoid or move away from someone or something., Tránh ra, tránh xa một người hoặc vật nào đó, ①离开与己不利的事。*②使离去。[例]躲开,没你的事。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 朵, 身, 一, 廾

Chinese meaning: ①离开与己不利的事。*②使离去。[例]躲开,没你的事。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ. Có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ trong câu.

Example: 他看见我马上就躲开了。

Example pinyin: tā kàn jiàn wǒ mǎ shàng jiù duǒ kāi le 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhìn thấy tôi liền tránh ra ngay.

躲开
duǒ kāi
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tránh ra, tránh xa một người hoặc vật nào đó

To avoid or move away from someone or something.

离开与己不利的事

使离去。躲开,没你的事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

躲开 (duǒ kāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung