Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 躲债

Pinyin: duǒ zhài

Meanings: To evade debt, trying to avoid repaying debts., Trốn nợ, cố gắng tránh không trả nợ., ①欠债不能偿还,避开债主。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 朵, 身, 亻, 责

Chinese meaning: ①欠债不能偿还,避开债主。

Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với ngữ cảnh kinh tế hoặc tài chính.

Example: 他因为欠钱太多,只好四处躲债。

Example pinyin: tā yīn wèi qiàn qián tài duō , zhǐ hǎo sì chù duǒ zhài 。

Tiếng Việt: Vì nợ quá nhiều tiền, anh ấy đành phải trốn nợ khắp nơi.

躲债
duǒ zhài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trốn nợ, cố gắng tránh không trả nợ.

To evade debt, trying to avoid repaying debts.

欠债不能偿还,避开债主

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...