Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 躬蹈矢石
Pinyin: gōng dǎo shǐ shí
Meanings: Tự mình đối mặt với mũi tên và đá trong chiến tranh, chỉ sự dũng cảm., To personally confront arrows and stones in war, indicating bravery., 指将帅亲临前线,冒着敌人的箭矢祑石,不怕牺牲自己。[出处]三国·魏·曹操《褒扬泰山太守吕虔令》“卿在郡以来,擒奸讨暴,百姓获安,躬蹈矢石,年征辄克。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 弓, 身, 舀, 𧾷, 大, 𠂉, 丆, 口
Chinese meaning: 指将帅亲临前线,冒着敌人的箭矢祑石,不怕牺牲自己。[出处]三国·魏·曹操《褒扬泰山太守吕虔令》“卿在郡以来,擒奸讨暴,百姓获安,躬蹈矢石,年征辄克。”
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hay thử thách lớn.
Example: 大将在战场上躬蹈矢石,激励士兵奋勇向前。
Example pinyin: dà jiàng zài zhàn chǎng shàng gōng dǎo shǐ shí , jī lì shì bīng fèn yǒng xiàng qián 。
Tiếng Việt: Vị tướng trên chiến trường tự mình đối mặt với nguy hiểm, thúc đẩy binh sĩ tiến lên dũng cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự mình đối mặt với mũi tên và đá trong chiến tranh, chỉ sự dũng cảm.
Nghĩa phụ
English
To personally confront arrows and stones in war, indicating bravery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指将帅亲临前线,冒着敌人的箭矢祑石,不怕牺牲自己。[出处]三国·魏·曹操《褒扬泰山太守吕虔令》“卿在郡以来,擒奸讨暴,百姓获安,躬蹈矢石,年征辄克。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế