Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 躬行

Pinyin: gōng xíng

Meanings: To personally practice or carry out something., Tự mình thực hiện, thực hành điều gì đó., ①身体力行;亲身实行。[例]纸上得来终觉浅,绝知此事要躬行。——宋·陆游《冬夜读书示子聿》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 弓, 身, 亍, 彳

Chinese meaning: ①身体力行;亲身实行。[例]纸上得来终觉浅,绝知此事要躬行。——宋·陆游《冬夜读书示子聿》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến hành động cụ thể hoặc thực tiễn.

Example: 为学之道在于躬行。

Example pinyin: wèi xué zhī dào zài yú gōng xíng 。

Tiếng Việt: Con đường học vấn nằm ở việc tự mình thực hành.

躬行
gōng xíng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự mình thực hiện, thực hành điều gì đó.

To personally practice or carry out something.

身体力行;亲身实行。纸上得来终觉浅,绝知此事要躬行。——宋·陆游《冬夜读书示子聿》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...