Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 躬耕
Pinyin: gōng gēng
Meanings: To personally till the soil, often implying a simple life., Tự mình cày cấy, thường ám chỉ cuộc sống giản dị., ①古时天子亲自下田的礼节。[例]臣本布衣,躬耕于南阳。——诸葛亮《出师表》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 弓, 身, 井, 耒
Chinese meaning: ①古时天子亲自下田的礼节。[例]臣本布衣,躬耕于南阳。——诸葛亮《出师表》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, biểu đạt hành động cụ thể của một cá nhân.
Example: 诸葛亮未出山时,在南阳躬耕。
Example pinyin: zhū gě liàng wèi chū shān shí , zài nán yáng gōng gēng 。
Tiếng Việt: Gia Cát Lượng trước khi ra giúp nước đã từng tự cày ruộng ở Nam Dương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự mình cày cấy, thường ám chỉ cuộc sống giản dị.
Nghĩa phụ
English
To personally till the soil, often implying a simple life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时天子亲自下田的礼节。臣本布衣,躬耕于南阳。——诸葛亮《出师表》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!