Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 身微言轻

Pinyin: shēn wēi yán qīng

Meanings: Thân phận thấp kém nên lời nói không có trọng lượng, không được coi trọng., Having low status so one's words carry little weight and are not taken seriously., 微卑微。地位低,说话不受人重视。[出处]《后汉书·孟尝传》“臣前后七表言,故合浦太守孟尝,而身轻言微,终不蒙察。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 身, 彳, 言, 车

Chinese meaning: 微卑微。地位低,说话不受人重视。[出处]《后汉书·孟尝传》“臣前后七表言,故合浦太守孟尝,而身轻言微,终不蒙察。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả sự phân biệt đối xử hoặc sự bất công trong xã hội.

Example: 因为身微言轻,他的建议被忽视了。

Example pinyin: yīn wèi shēn wēi yán qīng , tā de jiàn yì bèi hū shì le 。

Tiếng Việt: Vì thân phận thấp kém, lời đề nghị của anh ấy bị bỏ qua.

身微言轻
shēn wēi yán qīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thân phận thấp kém nên lời nói không có trọng lượng, không được coi trọng.

Having low status so one's words carry little weight and are not taken seriously.

微卑微。地位低,说话不受人重视。[出处]《后汉书·孟尝传》“臣前后七表言,故合浦太守孟尝,而身轻言微,终不蒙察。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

身微言轻 (shēn wēi yán qīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung