Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 身当矢石

Pinyin: shēn dāng shǐ shí

Meanings: Đứng mũi chịu sào, chỉ người đối mặt trực tiếp với nguy hiểm hoặc khó khăn., Facing danger head-on, taking the brunt of difficulties., 形容亲自抵挡敌人进攻。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 身, ⺌, 彐, 大, 𠂉, 丆, 口

Chinese meaning: 形容亲自抵挡敌人进攻。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để ca ngợi lòng dũng cảm và tinh thần trách nhiệm.

Example: 身为将领,他常常身当矢石。

Example pinyin: shēn wèi jiàng lǐng , tā cháng cháng shēn dāng shǐ shí 。

Tiếng Việt: Là một tướng quân, ông ấy thường xuyên phải đối mặt với nguy hiểm.

身当矢石
shēn dāng shǐ shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứng mũi chịu sào, chỉ người đối mặt trực tiếp với nguy hiểm hoặc khó khăn.

Facing danger head-on, taking the brunt of difficulties.

形容亲自抵挡敌人进攻。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...