Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 身强力壮

Pinyin: shēn qiáng lì zhuàng

Meanings: Khỏe mạnh và cường tráng, chỉ người có sức khỏe tốt, cơ bắp phát triển., Strong and robust, describing someone with good health and developed muscles., 形容身体强壮有力。[出处]明·吴承恩《西游记》第二十一回“全凭着手疾眼快,必须要身强力壮。”[例]那时,忠大伯还~,墩实个子,红脸庞,短胡子黑里带黄。——梁斌《红旗谱》十。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 身, 弓, 虽, 丿, 𠃌, 丬, 士

Chinese meaning: 形容身体强壮有力。[出处]明·吴承恩《西游记》第二十一回“全凭着手疾眼快,必须要身强力壮。”[例]那时,忠大伯还~,墩实个子,红脸庞,短胡子黑里带黄。——梁斌《红旗谱》十。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả ngoại hình và khả năng lao động của một người.

Example: 他身强力壮,干起活来毫不费力。

Example pinyin: tā shēn qiáng lì zhuàng , gān qǐ huó lái háo bú fèi lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy khỏe mạnh cường tráng, làm việc gì cũng không tốn chút sức nào.

身强力壮
shēn qiáng lì zhuàng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khỏe mạnh và cường tráng, chỉ người có sức khỏe tốt, cơ bắp phát triển.

Strong and robust, describing someone with good health and developed muscles.

形容身体强壮有力。[出处]明·吴承恩《西游记》第二十一回“全凭着手疾眼快,必须要身强力壮。”[例]那时,忠大伯还~,墩实个子,红脸庞,短胡子黑里带黄。——梁斌《红旗谱》十。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

身强力壮 (shēn qiáng lì zhuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung