Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 身孕
Pinyin: shēn yùn
Meanings: Pregnancy., Mang thai, có bầu., ①指妇女怀有胎儿的现象。[例]她有了三个月的身孕。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 身, 乃, 子
Chinese meaning: ①指妇女怀有胎儿的现象。[例]她有了三个月的身孕。
Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến phụ nữ đang mang thai.
Example: 她有了身孕。
Example pinyin: tā yǒu le shēn yùn 。
Tiếng Việt: Cô ấy mang thai.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mang thai, có bầu.
Nghĩa phụ
English
Pregnancy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指妇女怀有胎儿的现象。她有了三个月的身孕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
