Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 身子
Pinyin: shēn zi
Meanings: Body, physique., Cơ thể, thân hình., ①身体。[例]我一个身子被他骗了,先前说过的话,如何赖得?——《京本通俗小说·菩萨蛮》。*②贞操。[例]眼见得奴家的身子,断送在旦夕之间了。——清·李渔《巧团圆·防辱》。*③身架。[例]行者大怒,登时现出大闹天宫身子。——《西游记》。*④指身孕。[例]有了七个月的身子。*⑤健康。[例]这几天身子不大好。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 身, 子
Chinese meaning: ①身体。[例]我一个身子被他骗了,先前说过的话,如何赖得?——《京本通俗小说·菩萨蛮》。*②贞操。[例]眼见得奴家的身子,断送在旦夕之间了。——清·李渔《巧团圆·防辱》。*③身架。[例]行者大怒,登时现出大闹天宫身子。——《西游记》。*④指身孕。[例]有了七个月的身子。*⑤健康。[例]这几天身子不大好。
Grammar: Danh từ, thường dùng để nói về phần thân của con người. Có thể đứng trước tính từ để bổ nghĩa.
Example: 他的身子很强壮。
Example pinyin: tā de shēn zi hěn qiáng zhuàng 。
Tiếng Việt: Thân hình của anh ấy rất khỏe mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ thể, thân hình.
Nghĩa phụ
English
Body, physique.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身体。我一个身子被他骗了,先前说过的话,如何赖得?——《京本通俗小说·菩萨蛮》
贞操。眼见得奴家的身子,断送在旦夕之间了。——清·李渔《巧团圆·防辱》
身架。行者大怒,登时现出大闹天宫身子。——《西游记》
指身孕。有了七个月的身子
健康。这几天身子不大好
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!