Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 身姿

Pinyin: shēn zī

Meanings: Posture or figure of the body., Dáng người, dáng vẻ của cơ thể., ①指身体的外部形态。[例]优雅的身姿令人难忘。[例]牧女们骑着骏马,健美的身姿映衬在蓝天、雪山和绿草之间。——《天山景物记》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 身, 女, 次

Chinese meaning: ①指身体的外部形态。[例]优雅的身姿令人难忘。[例]牧女们骑着骏马,健美的身姿映衬在蓝天、雪山和绿草之间。——《天山景物记》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể xuất hiện trong văn mô tả người hoặc sự vật.

Example: 她的身姿非常优美。

Example pinyin: tā de shēn zī fēi cháng yōu měi 。

Tiếng Việt: Dáng người của cô ấy rất đẹp.

身姿
shēn zī
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dáng người, dáng vẻ của cơ thể.

Posture or figure of the body.

指身体的外部形态。优雅的身姿令人难忘。牧女们骑着骏马,健美的身姿映衬在蓝天、雪山和绿草之间。——《天山景物记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

身姿 (shēn zī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung