Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 身临其境
Pinyin: shēn lín qí jìng
Meanings: To feel as if personally experiencing the situation., Cảm giác như đang ở trong hoàn cảnh thực tế, ①践踏:“乘骑之所蹂若,人民之所蹈躤。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 身, 〢, 丶, 𠂉, 一, 八, 土, 竟
Chinese meaning: ①践踏:“乘骑之所蹂若,人民之所蹈躤。”
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh cảm giác sống động khi tưởng tượng hoặc quan sát một hoàn cảnh nào đó.
Example: 看电影时,我有身临其境的感觉。
Example pinyin: kàn diàn yǐng shí , wǒ yǒu shēn lín qí jìng de gǎn jué 。
Tiếng Việt: Khi xem phim, tôi có cảm giác như đang thực sự ở trong tình huống đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác như đang ở trong hoàn cảnh thực tế
Nghĩa phụ
English
To feel as if personally experiencing the situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“乘骑之所蹂若,人民之所蹈躤。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế