Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 身世

Pinyin: shēn shì

Meanings: One’s personal history or background., Thân thế, tiểu sử (của một người), ①指人生的经历、遭遇。[例]你能否告诉我一些关于那位女士的身世。[例]山河破碎风飘絮,身世浮沉雨打萍。——宋·文天祥《过零丁洋》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 身, 世

Chinese meaning: ①指人生的经历、遭遇。[例]你能否告诉我一些关于那位女士的身世。[例]山河破碎风飘絮,身世浮沉雨打萍。——宋·文天祥《过零丁洋》。

Grammar: Là danh từ ghép, thường đi kèm với các tính từ mô tả như 坎坷 (gập ghềnh) hoặc 清白 (trong sạch).

Example: 她的身世很坎坷。

Example pinyin: tā de shēn shì hěn kǎn kě 。

Tiếng Việt: Tiểu sử của cô ấy rất gập ghềnh (khó khăn).

身世
shēn shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thân thế, tiểu sử (của một người)

One’s personal history or background.

指人生的经历、遭遇。你能否告诉我一些关于那位女士的身世。山河破碎风飘絮,身世浮沉雨打萍。——宋·文天祥《过零丁洋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

身世 (shēn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung