Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 身不由主
Pinyin: shēn bù yóu zhǔ
Meanings: Unable to control oneself (due to circumstances)., Không làm chủ được bản thân (do hoàn cảnh ép buộc), ①(躣躣)(蛟龙)游动的样子,如“左朱雀之茇茇兮,右苍龙之躣躣。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 身, 一, 由, 亠, 土
Chinese meaning: ①(躣躣)(蛟龙)游动的样子,如“左朱雀之茇茇兮,右苍龙之躣躣。”
Grammar: Thành ngữ diễn tả trạng thái bị ép buộc hoặc mất kiểm soát do tình huống.
Example: 他身不由主地答应了那个要求。
Example pinyin: tā shēn bù yóu zhǔ dì dā ying le nà ge yāo qiú 。
Tiếng Việt: Anh ấy không tự chủ được mà đồng ý với yêu cầu đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không làm chủ được bản thân (do hoàn cảnh ép buộc)
Nghĩa phụ
English
Unable to control oneself (due to circumstances).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(躣躣)(蛟龙)游动的样子,如“左朱雀之茇茇兮,右苍龙之躣躣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế