Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 身上
Pinyin: shēn shàng
Meanings: Trên người, thân thể, On one's person, body., ①古同“蹋”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 身, ⺊, 一
Chinese meaning: ①古同“蹋”。
Grammar: Danh từ chỉ vị trí trên cơ thể hoặc những thứ mang theo bên mình.
Example: 你身上有钱吗?
Example pinyin: nǐ shēn shàng yǒu qián ma ?
Tiếng Việt: Trên người bạn có tiền không?

📷 Một người phụ nữ mảnh khảnh trong bộ đồ lót trên nền trắng. Lối sống lành mạnh, thể thao và chế độ ăn uống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trên người, thân thể
Nghĩa phụ
English
On one's person, body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“蹋”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
