Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 身上

Pinyin: shēn shàng

Meanings: On one's person, body., Trên người, thân thể, ①古同“蹋”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 身, ⺊, 一

Chinese meaning: ①古同“蹋”。

Grammar: Danh từ chỉ vị trí trên cơ thể hoặc những thứ mang theo bên mình.

Example: 你身上有钱吗?

Example pinyin: nǐ shēn shàng yǒu qián ma ?

Tiếng Việt: Trên người bạn có tiền không?

身上
shēn shàng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trên người, thân thể

On one's person, body.

古同“蹋”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

身上 (shēn shàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung