Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 躠
Pinyin: miè
Meanings: Bóp méo, làm hư hỏng, To distort, to damage, ①(蹩躠)旋行貌。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①(蹩躠)旋行貌。
Hán Việt reading: tiết
Grammar: Động từ mang sắc thái tiêu cực, thường đi kèm với 结果补语 (e.g., 躠坏了 - làm hỏng rồi).
Example: 他的行为把事情给躠得一团糟。
Example pinyin: tā de xíng wéi bǎ shì qíng gěi xiè dé yì tuán zāo 。
Tiếng Việt: Hành động của anh ta đã làm mọi thứ rối tung lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bóp méo, làm hư hỏng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tiết
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To distort, to damage
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(蹩躠)旋行貌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!