Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 躟
Pinyin: liáng
Meanings: Chạy nhanh, vội vàng, To run quickly, hastily., ①疾行貌。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①疾行貌。
Grammar: Là động từ chỉ hành động chạy nhanh, thường xuất hiện trong văn cảnh có sự vội vã.
Example: 他躟到车站赶上了最后一班车。
Example pinyin: tā ráng dào chē zhàn gǎn shàng le zuì hòu yì bān chē 。
Tiếng Việt: Anh ấy chạy nhanh đến trạm và kịp chuyến xe cuối cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy nhanh, vội vàng
Nghĩa phụ
English
To run quickly, hastily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疾行貌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!