Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 躞蹀
Pinyin: xiè dié
Meanings: Bước đi nhẹ nhàng, lững thững, To walk slowly and lightly., ①见“蹀”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 燮, 𧾷, 枼
Chinese meaning: ①见“蹀”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả dáng đi nhẹ nhàng, thư thái.
Example: 她躞蹀在林间小路上。
Example pinyin: tā xiè dié zài lín jiān xiǎo lù shang 。
Tiếng Việt: Cô ấy bước đi nhẹ nhàng trên con đường nhỏ trong rừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước đi nhẹ nhàng, lững thững
Nghĩa phụ
English
To walk slowly and lightly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“蹀”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!