Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 躐进
Pinyin: liè jìn
Meanings: Tiến lên bằng cách bỏ qua quy trình thông thường., To advance by bypassing normal procedures., ①躐等。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 巤, 𧾷, 井, 辶
Chinese meaning: ①躐等。
Grammar: Từ ghép mang sắc thái phê phán nhẹ, dùng trong ngữ cảnh nghiêm túc.
Example: 公司不允许员工躐进。
Example pinyin: gōng sī bù yǔn xǔ yuán gōng liè jìn 。
Tiếng Việt: Công ty không cho phép nhân viên bỏ qua quy trình thăng tiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiến lên bằng cách bỏ qua quy trình thông thường.
Nghĩa phụ
English
To advance by bypassing normal procedures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
躐等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!