Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yuè

Meanings: Nhảy lên, bật lên; tăng nhanh., To leap or jump; to increase rapidly., ①见“跃”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 翟, 𧾷

Chinese meaning: ①见“跃”。

Grammar: Có thể dùng theo nghĩa đen (nhảy) hoặc nghĩa bóng (tăng nhanh). Thường kết hợp với các từ chỉ chiều hướng phát triển.

Example: 他的成绩跃升了。

Example pinyin: tā de chéng jì yuè shēng le 。

Tiếng Việt: Thành tích của anh ấy đã tăng vọt.

yuè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhảy lên, bật lên; tăng nhanh.

To leap or jump; to increase rapidly.

见“跃”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

躍 (yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung