Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Di chuyển chậm chạp, khó khăn., To move slowly and with difficulty., ①足迹。*②踩,踩在上面。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①足迹。*②踩,踩在上面。

Grammar: Động từ mô tả cách thức di chuyển, thường ám chỉ người có tuổi hoặc khuyết tật.

Example: 老人躌行过马路。

Example pinyin: lǎo rén wǔ xíng guò mǎ lù 。

Tiếng Việt: Người già di chuyển chậm qua đường.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển chậm chạp, khó khăn.

To move slowly and with difficulty.

足迹

踩,踩在上面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

躌 (lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung