Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹽
Pinyin: liāo
Meanings: Chạy nhanh, chạy thục mạng, To run quickly, to flee in panic, ①迅速地走。[例]一气蹽了十几里。*②偷偷地溜走。[例]趁他不注意,抬屁股蹽了。*③大步地跨。[合]蹽腿(拔腿);蹽道(犹逛荡);蹽开长腿向伙房跑去。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 尞, 𧾷
Chinese meaning: ①迅速地走。[例]一气蹽了十几里。*②偷偷地溜走。[例]趁他不注意,抬屁股蹽了。*③大步地跨。[合]蹽腿(拔腿);蹽道(犹逛荡);蹽开长腿向伙房跑去。
Hán Việt reading: liêu
Grammar: Động từ một âm tiết, mang sắc thái dân dã, thường dùng trong khẩu ngữ. Có thể kết hợp với 补语趋向 như 蹲远 (chạy xa).
Example: 看见警察来了,小偷赶紧蹽了。
Example pinyin: kàn jiàn jǐng chá lái le , xiǎo tōu gǎn jǐn liāo le 。
Tiếng Việt: Thấy cảnh sát tới, tên trộm vội vàng chạy thục mạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy nhanh, chạy thục mạng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
liêu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To run quickly, to flee in panic
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迅速地走。一气蹽了十几里
偷偷地溜走。趁他不注意,抬屁股蹽了
大步地跨。蹽腿(拔腿);蹽道(犹逛荡);蹽开长腿向伙房跑去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!