Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹲窝
Pinyin: dūn wō
Meanings: Chim ngồi ổ (trong thời kỳ ấp trứng)., Birds sitting on their nests (during incubation period)., ①(鸟兽等)趴在窝里。*②比喻人守在家里而不外出。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 尊, 𧾷, 呙, 穴
Chinese meaning: ①(鸟兽等)趴在窝里。*②比喻人守在家里而不外出。
Grammar: Động từ miêu tả hành vi của động vật, thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả thiên nhiên.
Example: 母鸡这几天一直在蹲窝孵蛋。
Example pinyin: mǔ jī zhè jǐ tiān yì zhí zài dūn wō fū dàn 。
Tiếng Việt: Gà mẹ mấy ngày nay luôn ngồi ổ ấp trứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim ngồi ổ (trong thời kỳ ấp trứng).
Nghĩa phụ
English
Birds sitting on their nests (during incubation period).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(鸟兽等)趴在窝里
比喻人守在家里而不外出
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!