Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹱
Pinyin: zhǒng
Meanings: Heel, the rear part of the foot that touches the ground., Gót chân, phần phía sau bàn chân tiếp xúc với mặt đất., ①(躘蹱)见“躘1”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(躘蹱)见“躘1”。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 他的蹱在爬山时受伤了。
Example pinyin: tā de zhōng zài pá shān shí shòu shāng le 。
Tiếng Việt: Gót chân của anh ấy bị thương khi leo núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gót chân, phần phía sau bàn chân tiếp xúc với mặt đất.
Nghĩa phụ
English
Heel, the rear part of the foot that touches the ground.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(躘蹱)见“躘1”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!